Có 1 kết quả:
口袋 kǒu dài ㄎㄡˇ ㄉㄞˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cái túi
Từ điển Trung-Anh
(1) pocket
(2) bag
(3) sack
(4) CL:個|个[ge4]
(2) bag
(3) sack
(4) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0